--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quy hàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quy hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy hàng
+
Bow to, surrender, capitulate
Lượt xem: 621
Từ vừa tra
+
quy hàng
:
Bow to, surrender, capitulate
+
nhắm nhe
:
(khẩu ngữ) Aim at several times (before shooting)
+
lao động
:
labourngười lao độnglabourer; worker; workman
+
dở người
:
Cracked
+
chiến xa
:
Combat vehiclexe tăng là một loại chiến xaa tank is a kind of combat vehicle